- Từ điển Viết tắt
APAD
- Asynchronous Packet Assembler/Disassembler
- Acute population adjusted dose
- ADPADS, INC.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
APADE
Automated purchase and accounting data entry Automation of Procurement and Accounting Data Entry Automation of Procurement and Accounting Data -
APADS
Advanced Precision Airborne Delivery System Air Conditioning Protection and Diagnostic System -
APAE
Artificial Payload Accommodation Equipment ATTACHED PAYLOAD ACCOMMODATION EQUIPMENT Attached payload accommodations equipment -
APAEC
ASEAN Plan of Action for Energy Cooperation -
APAEMA
Association des Parents et Amis des Enfants de Marie Abadie -
APAES
Appearance potential Auger electron spectroscopy -
APAF
Apoptosis Protease Activating Factor -
APAF-1
Apoptosis activating factor-1 Apoptotic protease-activating factor 1 -
APAFL
Academy of Performing Arts And Foreign Languag -
APAFO
Advanced Particles and Fields Observer ADVANCED PARTICLES AND FIELDS OBSERVATORY -
APAFRI
Asia-Pacific Association of Forestry Research Institutions -
APAG
Atlantic Policy Advisory Group -
APAGF
APCO Argentina Inc. -
APAHS
ACE Performing Arts High School -
APAI
Advanced Planning Acquisition Information -
APAL
APPALACHIAN LIFE INSURANCE CO. -
APAM
Anti-Personnel Attack Munition Anti-Personnel/Anti-Material Anti-Personnel/Anti-Materiel Association pour les Personnes Aveugles ou Malvoyantes -
APAMB
Agarose-polyacrolein microsphere beads -
APAMHOF
Australian Prospectors and Miners Hall of Fame -
APAMI
Asia Pacific Association for Medical Informatics
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.