- Từ điển Viết tắt
APAR
- Absorbed photosynthetically active radiation
- Authorized Program Analysis Report
- Active Phased Array Radar
- Absorbed Photosynthetically-Active Radiation
- APPAREL AMERICA, INC.
- Affected property assessment report
- Automated plutonium recording
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
APARD
Arctic Paleo-River Discharge -
APARE
Asian/Pacific Regional Experiment -
APAREN
Address Parity Enable -
APARIS
Asia-Pacific agricultural research information system -
APARS
Automated Printing and Retrieval System Army Procurement Appropriation Reporting System -
APAS
Automated Pilot Advisory System Aerodynamic Preliminary Analysis System Androgynous Peripheral Attachment System Annular phased array system Anticipatory... -
APAST
Association africaine pour l\'avancement des sciences et techniques -
APAT
APA OPTICS, INC. Algorithm, Prototyping and Analysis Testbed APA Enterprises, Inc. -
APATC
Allied Publication-Air Traffic Control -
APATS
Antenna Pattern Test System Anti-Personnel Anti-Tank System -
APAU
Andhra Pradesh Agricultural University -
APAX
Cimentos Apasco, SA de CV West Penn Power Company -
APAY
Academic Planning at York -
APA`s
American Psychological Association\'s - also APA -
APB
All Points Bulletin Accounting Principles Board Advanced Peripheral Bus Acquisition Program Baseline Army Packaging Board Aminopeptidase B - also AP-B... -
APBA
Acquisition Program Baseline Agreement Actuator and pulse battery assembly -
APBBF
APCB INC. -
APBC
Association of Pet Behaviour Counsellors -
APBD
Adult polyglucosan body disease Arrangement of pancreaticobiliary ducts Anomalous pancreaticobiliary ductal union - also APBDU Arrangement of the pancreaticobiliary... -
APBDJ
Anomalous pancreaticobiliary ductal junction
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.