- Từ điển Viết tắt
APEKSI
Xem thêm các từ khác
-
APEL
Accreditation of Prior Experiential Learning A Portable EMACS Library Assessment of Prior Experiential Learning - also APL Aeronautical Photographic Experimental... -
APELL
Awareness and Preparedness for Emergencies at Local Level Awareness and Preparedness for Emergencies at Local Levels Awareness and Preparedness for Emergencies... -
APELS
Airborne Precision Emitter Location System -
APELY
ALPS ELECTRIC CO. LTD. -
APEMEP
Association of Small and Medium-scale Producers -
APEN
Air pollution emissions notice Approximate entropy statistic Air pollution emission notice Approximate entropy -
APEO
Alkylphenol ethoxylate - also APE -
APEOs
Alkylphenol polyethoxylates - also APEs Alkylphenol ethoxylates - also APEs -
APER
Air Pollution Emissions Report Association of Publishers\' Educational Representatives Abdominoperineal excision of the rectum Abdominoperineal resection... -
APERC
Asia Pacific Energy Research Centre -
APERS
Antipersonnel -
APERSI
Association pour l\'Expertise et la Recherche en Soins Infirmiers -
APERT
Aperture - also A and Ap -
APES
Adiabatic potential energy surface Atomic plasma emission spectroscopy ACCUFACTS PRE-EMPLOYMENT SCREENING, INC. Alamosa Park Elementary School Albany Park... -
APESM
Australasian Physical and Engineering Sciences in Medicine - also Australas Phys Eng Sci Med -
APESO
Army Product Engineering Services Office -
APET
Accident progression event tree -
APEX
Advanced Packet EXchange Aerodynamic Performance Experiment Active Plasma Experiment satellite Advance purchase excursion Advanced Photovoltaic and Electronics... -
APEX-CPH
Assessment and Planning Excellence Through Community Partners for Health -
APEXPH
Assessment Protocol for Excellence in Public Health
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.