- Từ điển Viết tắt
APPF
Xem thêm các từ khác
-
APPG
Army Preliminary Programming Guidance Aqueous procaine penicillin G -
APPGAW
All-Party Parliamentary Group for Animal Welfare -
APPGM
Army Planning and Programming Guidance Memorandum APPG Memorandum -
APPH
Auger peak to peak height -
APPI
Advanced Peer to Peer Internetworking Advanced Peer-to-Peer Internetworking Aliansi Pemantau Pemilu Independen American Psychiatric Press, Inc. ADVANCED... -
APPIC
Association of Psychology Postdoctoral and Internship Centers -
APPIL
Advanced Physics Project for Independent Learning -
APPIS
Army POM Preparation Instructions Supplement -
APPIT
Association des Professeurs de Pathologie Infectieuse et Tropicale -
APPJ
Atmospheric-pressure plasma jet -
APPL
Application - also AP, APP, A, applicat and appln Academy for Program and Project Leadership Applicant Appliance - also A Applicable Applied - also app,... -
APPL/A
Ada process programming language based on aspen A Process Programming Language/Ada -
APPLD
ALPHA PARK Public Library District -
APPLE
Apple Computer Inc. Arrogance Produces Profit-Losing Entity Attitude Persistence Progress Learning And Effort -
APPLETS
Applications - also APPS and Appls -
APPLS-ACS
APPLS Administrative Cost System, -
APPM
Atomic parts per million - also at ppm AMERICAN PHYSICIAN PARTNERS, INC. Association for Psychoanalytic and Psychosomatic Medicine -
APPMA
American Pet Products Manufacturers Association -
APPN
Advanced Peer to Peer Networking Appropriation Advanced practice psychiatric nurse Advanced Program-to-Program Networking Advanced Peer-to-Peer Networking... -
APPNs
Advanced Practice Psychiatric Nurses - also APPN
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.