- Từ điển Viết tắt
APS-II
Xem thêm các từ khác
-
APS1
Autoimmune polyendocrine syndrome type 1 - also APS-1 Autoimmune polyendocrinopathy syndrome type 1 Autoimmune polyglandular syndrome type 1 - also APS-1 -
APSA
Advanced photovoltaic solar array American Political Science Association Aerospace Professional Staff Association ALTO PALERMO SA Alto Palermo S.A. American... -
APSAD
Australian Professional Society on Alcohol and other Drugs -
APSAHD
Adaptive processor, seismic acoustic helicopter detector -
APSAP
Auxiliary Propulsion System Aft Prod -
APSB
Automatic Protection Switching Byte AMERICAN PACIFIC STATE BANK -
APSBU
Advanced Power Systems Business Unit -
APSC
Acute Physiologic Score for Children Applied Sciences Army Personnel Systems Committee Australian Public Service Commission -
APSCC
Association for Pastoral and Spiritual Care and Counselling -
APSCT
Autologous peripheral stem cell transplantation -
APSD
Antisocial Process Screening Device Aortopulmonary septal defect Aorticopulmonary septal defect -
APSDL
ADA PUBLIC SCHOOL DISTRICT LIBRARY -
APSE
Ada Programming Support Environment Agfa Publishing Systems Environment Ada program support environment Air Defense Artillery Programming Support Environment... -
APSEWG
Ada Programming Support Environment Working Group -
APSF
Armed Public Security Force The Australian Patient and Safety Foundation Anesthesia Patient Safety Foundation -
APSG
After passing Antisymmetrized product of separated geminals Applied Signal Technology, Inc. -
APSH
APS HEALTHCARE, INC. -
APSI
Aircraft Propulsion Subsystem Integration Adolescent Problem Severity Index Alienation of Personal Services Income -
APSIF
Application Softwarenterface Application Software Interface -
APSIQ
APS HOLDING CORP.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.