- Từ điển Viết tắt
APXFF
Xem thêm các từ khác
-
APXHF
APEXHI PROPERTIES LTD. -
APXRF
APEX RESORTS CORPORATION -
APXS
APache eXtenSion Ascorbate peroxidases - also APx -
APXX
Alberta Prairie Rail Excursions -
APY
Annual Percentage Yield Anglerfish peptide YG IATA code for Alto Parnatiba Airport, Alto Parnatiba, Brazil Apyrase -
APYE
Annual Percentage Yield Earned -
APYR
As Per Your Request -
APZ
Accident Potential Zone Alternate pickup zone Alprazolam - also AL and ALP IATA code for Zapala Airport, Zapala, Neuquén, Argentina Azapropazone - also... -
AP TDM
AP Electronics, Time Division Multiplex -
APaRT
Automatic Packet Recognition Translation Technology Automated Packet Recognition/Translation -
APase
Alkaline phosphatase - also ALP, alk p\'tase, alk phos, aph, ap, AlkPhos, APHOS, AlkPh, AlPase, AKP, alkP, ALK-P, AIP, alkpase, ALK, aPP, Al-Pase, AlPh... -
APases
Acid phosphatases - also APs, AcP, ACPases and AP Alkaline phosphatases - also ALP, ALPs, AP and APs -
APhA
American Public Health Association American Pharmaceutical Association - also APA American Pharmacists Association Australian Private Hospitals Association... -
APhC
Angolan Provincial Humanitarian Coordinator APACHE MOTOR CORP. Association des Pharmaciens du Canada -
APir
Assess Plan Implement Review Atriopeptin-like immunoreactive -
APsaA
American Psychoanalytic Association - also APSA -
APsyL
Association des Psychiatres Ligeriens -
APtN
Anterior pretectal nucleus - also APT -
AQ
Aqueous - also AE Achievement Quotient Acoustic Quantification Actual Quantities Acquisition - also acq and A Afloqualone Administrative quality Aggression... -
AQ20
Airways Questionnaire 20
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.