- Từ điển Viết tắt
ARCQ
Xem thêm các từ khác
-
ARCR
Anterior regional coronary resistance AMERICARE INTERNATIONAL, INC. -
ARCRU
Arab Currency-Related Unit -
ARCS
Alternative Remedial Contract Strategy Automated Raster Cartography System ADVANCED RECONFIGURABLE COMPUTER SYSTEM Afghan Red Crescent Society Alternative... -
ARCSA
Aviation Requirements for the Combat Structure of the Army American Rainwater Catchment Systems Association Aviation Requirements for Combat Structure... -
ARCSAIII
Aviation Requirements for the Combat Structure of the Army III -
ARCSF
Active Requisition Control and Status File -
ARCSIP
Automatic Requirements Computation System Initial Provisioning Automated Requirements Computation System Initial Provisioning -
ARCSS
Arctic System Science Arctic Climate Systems Science Arctic Systems Science -
ARCSTC
ASEAN-Russia Commission on Scientific and Technological Cooperation -
ARCT
Air Refueling Control Time Air Refuelling Contact Time ARMSTRONG COUNTY TRUST CO. African Regional Centre For Technology Air Refuelling Control Time Arctium... -
ARCTR
Aeronautical Center -
ARCU
American to Russian Converter Unit -
ARCW
Annotated Revised Code of Washington -
ARCX
Alaska Rail Car Company Arizona Rail Car Incorporated AFFILIATED RESOURCES CORP. Arizona Rail Car, Inc. -
ARC^A
AFFORDABLE RESIDENTIAL CMTYS -
ARD
Automatic Release Date Acid rock drainage Admission, review and dismissal Air and Radiation Division Aquatic Resource Division Acute respiratory disease... -
ARD1
ADP-ribosylation factor domain protein 1 -
ARDA
Atomic Research and Development Authority Advanced Research and Development Activity - also AR&DA -
ARDB
Administrative Reference DataBase Arctic Runoff Database -
ARDC
Audio Recording and Dubbing Center
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.