- Từ điển Viết tắt
ARCW
Xem thêm các từ khác
-
ARCX
Alaska Rail Car Company Arizona Rail Car Incorporated AFFILIATED RESOURCES CORP. Arizona Rail Car, Inc. -
ARC^A
AFFORDABLE RESIDENTIAL CMTYS -
ARD
Automatic Release Date Acid rock drainage Admission, review and dismissal Air and Radiation Division Aquatic Resource Division Acute respiratory disease... -
ARD1
ADP-ribosylation factor domain protein 1 -
ARDA
Atomic Research and Development Authority Advanced Research and Development Activity - also AR&DA -
ARDB
Administrative Reference DataBase Arctic Runoff Database -
ARDC
Audio Recording and Dubbing Center -
ARDCMR
ASEAN Regional Development Centre for Mineral Resources -
ARDCY
AURIDIAM CONSOLIDATED NL -
ARDD
Auxiliary Repair Dry Dock - also ARD -
ARDE
Armament Research and Development Establishment Aspect ratio-dependent etching Aspect-Ratio-Dependent Etching -
ARDEC
Armament Research, Development and Engineering Center Armament Research and Development Engineering Center Armament Research, Development and Enginnering... -
ARDEMS
Artillery-delivered, multi-purpose submunition -
ARDEP
Analysis of research and development -
ARDF
Airborne Radio Direction Finding Air Reconnaissance Detection Force Aerial Radio Direction Finding Airborne Radio Direction Finder -
ARDI
@ROAD, INC. Alcohol-Related Disease Impact Average relative dose intensity -
ARDIMS
Aerial Radiation Detection Identification and Mapping System -
ARDIN
Agricultural and Rural Development Information Network -
ARDIS
Army Research and Development Information System Advanced National Radio Data Service Army RDTE Information System Advanced Radio Data Information Service -
ARDM
Age-related degradation mechanism Aradigm Corporation ARADIGM CORP.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.