- Từ điển Viết tắt
ARMA
- Asphalt Roofing Manufacturers Association
- Association of Records Managers and Administrators
- ARM:A
- Association of Record Managers and Administrators
- Association of Records Managers and Administrators International
- Autoregressive moving-average
- Army Attache
- Association of Records Managers and Administrators, inc.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ARMADA
Arctic Marine Drilling Assembly -
ARMAR
Airborne Rain Mapping Radar -
ARMATSC
Army Materiel Status Committees -
ARMB
Army Requirements and Management Board -
ARMC
Area regional maintenance center -
ARMCANZ
Agriculture and Resource Management Council of Australia and New Zealand -
ARMCOM
Armament Materiel Readiness Command Army Armament Materiel Readiness Command - also ARRCOM -
ARMD
Armored - also ARM Aeronautics Research Mission Directorate Age-related macular disease - also AMD Armoured Age related macular degeneration - also amd... -
ARMDAS
Army damage assessment system -
ARME
Arbutus mensiesii ARMOR ENTERPRISES, INC. -
ARMEDASH
Armed advanced scout helicopter -
ARMED WDW
Armed With Dangerous Weapon -
ARMF
Advanced Reactivity Measurement Facility ARMANINO FOODS OF DISTINCTION, INC. -
ARMG
Amament Group -
ARMGQ
ARM FINANCIAL GROUP, INC. -
ARMGRD
Armed guard -
ARMH
Missouri Pacific Railroad - also ABM, ARDP, ARMN, AS, CEI, CHTT, MI, MOD, MP, TNM and TP Union Pacific Railroad - also ACWZ, ARDP, ARMN, BCYU, BKTY, CEI,... -
ARMHY
ARM Holdings, plc -
ARMI
Arctium minus -
ARMIGER
Anti-Radiation Missile with Intelligent Guidance and Extended Range
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.