- Từ điển Viết tắt
ARMM
Xem thêm các từ khác
-
ARMMIS
Aviation Roundout Maintenance Management Information System -
ARMMS
Automated Reliability Maintainability Measurement System -
ARMN
Union Pacific Railroad - also ACWZ, ARDP, ARMH, BCYU, BKTY, CEI, CGW, CHTT, CNW, CNWZ, DKS, DRGW, HOGX, ICSZ, MI, MKT, MKTT, MKTZ, MP, MPIT, MPLZ, MPZ,... -
ARMO
ARMSTRONG CITY TRUST CO. -
ARMP
Allied Reliability and Maintainability Publication ARM:P Augmented RUN Mode Programming -
ARMR
Army Readiness and Mobilization Region -
ARMS
Architecture for Reliable Managed Storage Automated Resources Management System Aerial Radiological Measurements and Surveys Angle-resolved mass spectrometry... -
ARMS-PCR
Amplification refractory mutation system polymerase chain Amplification refractory mutation system-polymerase chain reaction -
ARMSAT
Atmospheric Radiation Measurement Satellite -
ARMSF
ARMISTICE RESOURCES, LTD -
ARMSS
Acquisition Risk Management Source Selection Alveolar rhabdomyosarcomas - also ARMS Available, Reliability, Maintainability, Safety and Supportability -
ARMSX
ARMSTRONG ASSOCIATES, INC -
ARMT
Armament - also ARM and AMCCOM Agricultural Research and Management Training -
ARMTE
Army Missile Test and Evaluation Army Materiel Test and Evaluation -
ARMTED
Army Materiel Test and Evaluation Directorate -
ARMWG
Armament Working Group -
ARMX
American Rail and Marine Corporation ARAMEX INTERNATIONAL LIMITED -
ARMY COMP SURG
Army Component Surgeon -
ARMZ
Armasal Line -
ARN
ARLON Acute retinal necrosis Additional Reference Number Afferent renal nerve Air Request Network Alberta RailNet, Inc. Androgen receptors - also ARc,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.