- Từ điển Viết tắt
ARN
- ARLON
- Acute retinal necrosis
- Additional Reference Number
- Afferent renal nerve
- Air Request Network
- Alberta RailNet, Inc.
- Androgen receptors - also ARc, AR and ARs
- Association of Rehabilitation Nurses
- IATA code for Arlanda Airport, Stockholm, Sweden
- Acute retinal necrosis syndrome - also ARNS
- Afferent renal nerves
- Androgen receptor - also AR and ARc
- Autoritй de Rйgulation Nationale
- Aeronautical radio navigation
- Alberta RailNet Incorporated
- Arcuate nucleus - also ARC, AN, ARCN and AR
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ARNA
Afferent renal nerve activity Amplified RNA Arena Pharmaceuticals, Inc. Australasian Rehabilitation Nurses Association American Radiological Nurses Association... -
ARNAs
Artificial RNAs Automatic Radar Navigation System -
ARNC
ARNOLD CONSTABLE CORP. -
ARND
Alcohol-related neurodevelopmental disorder Around -
ARNEWS
Acid Rain National Early Warning Systems -
ARNG
Army National Guard - also ANG Arrange - also arrng., arr and A -
ARNGF
ARGONAUTS GROUP LTD. -
ARNGOCS
Army National Guard Officer Candidate School -
ARNGRC
Army National Guard Readiness Center -
ARNGUS
Army National Guard of the United States Army National Guard United States -
ARNH
Age-related normal hearing -
ARNICA
ARcetri Near Infrared CAmera -
ARNMD
Association for Research in Nervous and Mental Disease -
ARNNL
Association of Registered Nurses of Newfoundland and Labrador -
ARNO
Air Request Network Operator ARF nucleotide-binding site opener -
ARNOF
ACORN CO., LTD. -
ARNP
Advanced Registered Nurse Practitioner Advance Registered Nurse Practitioner -
ARNS
Appletalk Remote Network Server Acute retinal necrosis syndrome - also ARN -
ARNSD
Autosomal recessive non-syndromic deafness -
ARNSE
Additional Reference Number Select
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.