- Từ điển Viết tắt
ARPMIS
Xem thêm các từ khác
-
ARPN
Aircraft and Related Procurement, Navy Aircraft and Related Procurement -
ARPO
Acid Rain Policy Office -
ARPP
Alternate Residential Placement Petition -
ARPRINT
Army Program for Individual Training -
ARPRO
Army Plant Representative Office -
ARPS
Angle-resolved photoelectron spectroscopy Atmospheric Research Program Staff Actin-related proteins - also ARP Adjustable Rate Preferred Stock Advanced... -
ARPT
Airport - also AP, Airpt and Apt Advanced Reusable Propulsion Technologies ARROWPOINT COMMUNICATIONS, INC. -
ARPU
Average Revenue Per User -
ARPX
Arco Petroleum Products Company BP Products North America, Inc. - also AMOX -
ARQ
Asterriquinone Automated Response to Query Automatic Repeat Query Automatic Repeat Request - also ARR AUTOMATIC RETRANSMISSION QUEUE IATA code for Arauquita... -
ARQAPDU
Associate ReQuest Application Protocol Data Unit -
ARQIF
ARQUATI S.P.A. -
ARQL
ArQule, Inc. -
ARQRF
ANOORAQ RESOURCES CORP. -
ARR
Arrive - also arr., A and ar ARROW Arrival - also ar., A and Ar Association for Radiation Research Arrange - also ARNG, arrng. and A Arrangement - also... -
ARRA
Announced Retransmission Random Access Administration for Refugee and Returnee Affairs Airborne Reconnaissance Requirements Assessment Americans for Responsible... -
ARRADCOM
Army Armament Research and Development Command -
ARRAS
Airport remote radio access system -
ARRC
Adult Residential Rehabilitation Center Allied Command Europe Rapid Reaction Corps Allied Rapid Reaction Corps Australian Resource and Research Centre... -
ARRCC
Analysis of Rapid and Recent Climate Change
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.