- Từ điển Viết tắt
ASAO
Xem thêm các từ khác
-
ASAP
As Soon As Possible - also a.s.a.p. and SAP Army Scientific Advisory Panel Automatic Switching And Processing Automated Shipboard Aerological Program Ariane... -
ASAPAC
Army Security Agency Pacific -
ASAPP
Army System for Automation of Preparedness Planning -
ASAPR
Accelerated Strike Aircraft Program Requirements -
ASAPS
American Society for Aesthetic Plastic Surgery -
ASAR
Advanced Synthetic Aperture Radar - also A-SAR and ASARS Air Search Acquisition Radar -
ASARC
Army Systems Acquisition Review Council Army System Acquisition Review Council American Society of Anesthesiologists Resident Component Air Suspension... -
ASARDA
ASA for Research, Development and Acquisition -
ASARECA
Association for Strengthening Agricultural Research in Eastern and Central Africa -
ASARG
Autonomous Synthetic Aperture Radar Guidance -
ASARS
Advanced Synthetic Aperture Radar System Advanced Synthetic Aperitif Radar System Advanced Synthetic Aperture Radar - also ASAR and A-SAR Army Small Arms... -
ASAS
All-Source Analysis System Aerodynamic Stability Augmentation System American Society of Animal Science Aircraft separation assurance system Aerodynamic... -
ASAS(C)
All Source Analysis System - also ASAS(D) and ASAS -
ASAS(D)
All Source Analysis System - also ASAS(C) and ASAS -
ASAS(RWS)
All System analysis System Remote Work Station -
ASAS-CCS
ASAS-Communications Control Set -
ASAS-EACIC
ASAS-EAC Intell Center -
ASAS-H
ASAS-Hybrid -
ASAS-RWS
All Source Analysis System-Reconfigurable Work Station All Source Analysis System-Remote Work Station -
ASAS-W
All Source Analysis System-Warrior
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.