- Từ điển Viết tắt
ASBV
Xem thêm các từ khác
-
ASBVd
Avocado sunblotch viroid - also ASBV -
ASBXP
ASB REALTY CORP. -
ASB CL
Asbestos-covered frame building -
ASC
Application Support Center Automatic Sensitivity Control American Society for Cybernetics Aeronautical Systems Center Area Source Category ADVANCED SCIENTIFIC... -
ASC-1
Activating signal cointegrator 1 -
ASC-2
Activating signal cointegrator 2 -
ASC-US
Atypical squamous cells of undetermined significance - also ascus and ASQUS -
ASC/ABT
Ascent/Abort -
ASC/P
Automated sample charger/positioner -
ASC/RA
Aeronautical System Center/ Reconnaissance Aircraft System Group -
ASC/SEE
Aeronautical Systems Center/Software Engineering Environment - also ASC/SEE& -
ASC/SEE&
Aeronautical Systems Center/Software Engineering Environment - also ASC/SEE -
ASC2A
Air, Space, Command and Control Agency -
ASCA
Advanced Satellite for Cosmology and Astrophysics Automatic Subject Citation Alert Advanced Spacecraft for Cosmology Astrophysics Administrative Simplification... -
ASCAC
Anti-Submarine Classification and Analysis Center -
ASCAD
Arteriosclerotic coronary artery disease -
ASCAN
Astronaut Candidate -
ASCAP
American Society of Composers, Authors and Publishers Army Support Combat Air Patrol -
ASCAT
Anti-SAM Combat Assistance Team Advanced scatterometer - also ASCATT and A-SCAT Air Service Command Advisory Team -
ASCATT
Advanced scatterometer - also ASCAT and A-SCAT
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.