- Từ điển Viết tắt
ASISTS
Xem thêm các từ khác
-
ASIT
Advanced Security and Identification Technology Adaptable Surface Interface Terminal Army School of Instructional Technology Association of Surgeons in... -
ASITA
Association of Indonesian Tour and Travel Agencies -
ASITF
ASEAN Shrimp Industry Task Force -
ASITN
American Societiy of Interventional and Therapeutic Neuroradiology -
ASITS
Adaptable surface interface units -
ASIU
Aircraft system interface unit -
ASIWPCA
Association of State and Interstate Water Pollution Control Administrators Assn. of State and Interstate Water Pollution Control Administrators -
ASIZP
Antarctic Sea-Ice Zone Project -
ASI SIG
Advanced Switching Interconnect Special Interest Group - also ASISIG -
ASJ
IATA code for Amami O Shima Airport, Amami Island, Japan IATA code for Tri-County Airport, Ahoskie, North Carolina, United States -
ASJHS
Arroyo Seco Junior High School -
ASK
Amplitude Shift Keying Akademische Software Kooperation Amplitude Shifting Key Activities Scale for Kids Adaptec Support Knowledgebase Anti-streptokinase... -
ASK1
Apoptosis signal regulating kinase 1 -
ASKA
Analog sensitive kinase allele Automatic Systems for Kinematic Analysis -
ASKJ
ASK JEEVES, INC. -
ASKLF
ASKUL CORP. -
ASKSAM
Access Stored Knowledge via Symbolic Access Method -
ASL
Above sea level Age/Sex/Location - also A/S/L and A/S/L Authorized Stockage List American Sign Language Authorized Stockage Level Adaptive Speed Levelling... -
ASLA
American Society of Landscape Architects -
ASLAA
Association Sports et Loisirs pour Aveugles et Amblyopes
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.