- Từ điển Viết tắt
ASNPIDBAD
Xem thêm các từ khác
-
ASNR
American Society of Neuroradiology -
ASNRDA
ASN Research Development and Acquisition -
ASNS
Asparagine synthetase - also AS American Society for Nutritional Sciences Axon-Schwann cell networks -
ASNT
American Society for Nondestructive Testing American Society for Neural Transplantation Area Searched No Trace ASANTE TECHNOLOGIES, INC. American Society... -
ASNUG
Australian State National Users Group -
ASO
Australian Space Office AHLSTROM Advanced Solar Observatory American Society of Ocularists Address Supporting Organization Area Supply Officer Application... -
ASO-PCR
Allele-specific oligonucleotide polymerase chain reaction -
ASO/SEA
Aviation Service Operation/SEAttle -
ASO/STR
Aviation Service Operation/STRothers -
ASOA
American Society of Ophthalmic Administrators -
ASOAP
Army spectrometric oil analysis program -
ASOC
Air Support Operations Center Antarctic and Southern Ocean Coalition Air Support Operation Center Air Force Special Operations Center Air Support Operations... -
ASOCON
Asian Soil Conservation Network -
ASOD
Afterburner Shut Off and Dump Valve ASEAN Senior Officials on Drugs -
ASODN
Antisense phosphorothioate oligodeoxynucleotide Antisense oligodeoxynucleotide - also A-oligo, ASO, aODN, ASON and AS Antisense oligodeoxynucleotides -... -
ASOEN
ASEAN Senior Officials on the Environment - also ASOE -
ASOF
Arctic-Subarctic oceanic fluxes ASEAN Senior Officials on Forestry Arctic/Subarctic Ocean Fluxes -
ASOG
Access Service Ordering Guideline Access Service Ordering Guidelines Anal. soln. of groups Air Support Operations Group -
ASOH
Allele-specific oligonucleotide hybridization -
ASOIF
ARINSO INTERNATIONAL N.V.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · Tuesday, 16th July 3:50
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
Xem thêm. -
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này -
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
Xem thêm.