- Từ điển Viết tắt
ASOR
- Asialoglycoprotein - also ASGP and ASG
- Allocating safety objectives and requirements
- Asialoorosomucoid - also AOM
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ASORN
American Society of Ophthalmic Registered Nurses -
ASORY
ALPHA SENSORS LTD. -
ASOSAI
Asian Organization of Supreme Audit Institutions -
ASOSH
Association of Societies for Occupational Safety and Health -
ASOT
Antistreptolysin O titre -
ASOTP
Affiliate Sex Offender Treatment Provider -
ASOU
ATLANTIC SOUTHEAST AIRLINES, INC. American Society of Ophthalmologic Ultrasound -
ASOX
Albendazole sulfoxide - also ABZ-SO, ABZSO and AlbSO -
ASOs
Automated Surface Observing System Antisense oligodeoxynucleotides - also aODN, A-ODNs, AS, AS-oligos, as-ODN, ASODN, asODNs, aODNs, ASON and ASO Air Support... -
ASP
Ammunition Supply Point Active Server Page Attitude Sensor Package Active Server Pages Astronomical Society of the Pacific Application Service Provider... -
ASP-5
ASEAN Sub-Regional Programme for the Fifth Cycle -
ASP@L3
Advanced Simple Profile @ Level 3 - also ASPL3 -
ASPA
Antarctic Specially Protected Area American Society of Public Administration Advanced Sonar Processing Architecture Aircraft Service Period Adjustment... -
ASPAAN
Australian Society of Post Anaesthesia and Anaesthesia Nurses -
ASPAD
Association de Sauvegarde du Patrimoine de l\'Art Dentaire -
ASPAF
ACSM COMO S.P.A. -
ASPAN
American Society of PeriAnesthesia Nurses -
ASPB
Assault Support Patrol Boat Army Strategic Planning Board -
ASPBAE
Asia South Pacific Bureau of Adult Education -
ASPBOA
American Society of Psychosocial and Behavior Oncology/AIDS
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.