- Từ điển Viết tắt
Xem thêm các từ khác
-
ATCRC
Australian Telecommunications Cooperative Research Centre -
ATCRU
Air Traffic Control Radar Unit -
ATCS
Active Thermal Control Subsystem Active Thermal Control System - also ACTCS Audit Tracking and Control System Air traffic control specialist Advanced Timed... -
ATCSCC
Air Traffic Control System Command Center Air Traffic Control Systems Command Center -
ATCSs
Air Traffic Control Signaling System Air traffic control specialists - also ATCS Army Advanced Tactical Support System ATC signaling system -
ATCT
Air Traffic Control Tower Airport Traffic Control Tower -
ATCU
Air Transportable Communication Unit Air Transportable Communications Unit -
ATCV
Anti-Tank Combat Vehicle -
ATCX
Austin and Texas Central Railroad Southern Illinois Railcar, Inc. - also ALTX -
ATCXF
ATC TECHNOLOGIES CORP. -
ATCase
Aspartate transcarbamoylase Aspartate transcarbamylase - also ATC Aspartate carbamoyltransferase - also ACTase and ACT Aspartate transcarbamoylases - also... -
ATCases
Aspartate transcarbamoylases - also ATCase -
ATD
Actual Time of Departure Advanced Technology Development - also ACTD AUTO PRIDE Asynchronous Time Division Advanced Technology Demonstration Aerospace... -
ATD/C
Aided Target Detection and Classification -
ATD/R
Automatic Target Detection and Recognition -
ATDC
After top dead center After Top Dead Centre Army Training Device Center -
ATDD
Atmospheric Turbulence and Diffusion Division Alaskan Theater Defense Division -
ATDE
Adaptive Time Domain Equalizer Advanced Technology Demonstrator Engine - also ADTE -
ATDES
Adaptive Threshold Detection with Estimated Sequence -
ATDF
Advanced Tool Development Facility
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.