- Từ điển Viết tắt
Xem thêm các từ khác
-
ATLB
ATLANTIC BANK and TRUST CO. -
ATLC
ATLANTIC PHARMACEUTICALS, INC. Atlantic - also Atl, A and Atl. ATLANTIC TECHNOLOGY VENTURES, INC. -
ATLD
AMERICAN TELETRONICS, INC. Ataxia-telangiectasia-like disorder -
ATLEED
Automated tensor low-energy electron diffraction -
ATLID
Atmospheric lidar -
ATLIE
AMERICAN IR TECHNOLOGIES, INC. -
ATLKY
ATLAS COPCO AB -
ATLL
Adult tcell leukemia lymphoma Adult T-cell leukaemia-lymphoma Adult T-cell leukemia/lymphomas Adult T-cell lymphoma/leukemia - also ATL ATLAS LIFE INSURANCE... -
ATLO
Academic Transactional License Option AMES NATIONAL CORP. Ames National Corporation -
ATLP
Army Training Literature Program -
ATLPL
Adipose tissue lipoprotein lipase - also AT-LPL -
ATLRS
ATLANTIC REALTY TRUST - also ATLR -
ATLS
Advanced trauma life support Acute tumour lysis syndrome Advanced trauma life support training course Acute tumor lysis syndrome Ascending thin limbs -... -
ATLT
AT and L Railroad Company AT and L Railroad -
ATLU
American Marine Industries - also AMIU, AMIZ, ATLZ and MTIZ -
ATLV
ATL virus Adult T cell leukaemia virus Adult T-cell leukemia virus -
ATLX
Atlas Machine and Iron Works Incorporated Atlas Machine and Iron Works, Inc. -
ATLZ
American Marine Industries - also AMIU, AMIZ, ATLU and MTIZ -
ATL RC EAST
Atlantic Regional Command East -
ATL RC WEST
Atlantic Regional Command West
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.