- Từ điển Viết tắt
ATP-PFK
Xem thêm các từ khác
-
ATP-PRT
ATP-phosphoribosyltransferase -
ATP-TCA
ATP-based tumor chemosensitivity assay ATP tumor chemosensitivity assay ATP-based tumour chemosensitivity assay -
ATP-ase
Adenosine triphosphatase - also ATPase and ATP -
ATP/ADP
Adenosine triphosphate/adenosine diphosphate -
ATP2
AppleTalk Phase 2 -
ATPA
Atriplex patula Andean Trade Preference Act AUTOMOBILE THEFT PROTECTION AUTHORITY Alpha Temperature Probe Assembly ATP synthase - also ATPase -
ATPAC
Air Traffic Procedures Advisory Committee -
ATPAS
Association of Teachers of Printing and Allied Subjects -
ATPB
Asphalt Treated Permeable Base -
ATPC
Automatic Transmit Power Control -
ATPCQ
ATHEY PRODUCTS CORP. -
ATPCS
Automatic take-off power control system -
ATPD
Atmospheric Temperature and Pressure Day -
ATPE
Aqueous two-phase extraction Association of Teachers in Penal Establishments Association of Texas Professional Educators -
ATPEX
ARM Tropical Pacific Experiment -
ATPG
Automatic Test Pattern Generation Automatic Test-Pattern Generation Automatic Test Programme Generator ATP Oil and Gas Corporation ATP OIL and GAS CORP. -
ATPGS
Automatic Test program generations -
ATPH
Aluminum tris -
ATPIII
Adult Treatment Panel III - also ATP-III -
ATPL
AMITY TOWNSHIP PUBLIC LIBRARY AURORA TOWN PUBLIC LIBRARY AMERICAN TELEPHONE+DATA, INC. Airline Transport Pilot Licence ABINGTON TWP PUBLIC LIBRARY ADDISON...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.