- Từ điển Viết tắt
ATREQ
Xem thêm các từ khác
-
ATRF
Advanced Technology Radar Fuze -
ATRI
ATRION Corporation ATRION CORP. Atriplex sp. Advanced Thermionics Research Initiative Advanced Threat Radar Jammer - also ATRJ -
ATRIA
Atrial fibrillation - also afib, af, Atr fib, A fib and A-fib -
ATRIP
Africa Trade and Investment Program ATR-interacting protein -
ATRJ
Advanced Threat Radar Jammer - also ATRI Advanced Tactical Radar Jammer Advanced Technology Radar Jammer -
ATRK
@TRACK COMMUNICATIONS, INC. -
ATRL
Anti-Tank Rocket Launcher -
ATRM
ATO Transmit and Receive Module Aetrium Incorporated AETRIUM, INC -
ATRMRD
Air Toxics and Radiation Monitoring Research Division -
ATRN
ARMATRON INTERNATIONAL, INC. Attractin -
ATROC
Atrocious -
ATRP
Atom transfer radical polymerization Advanced Tactical Reconnaissance Pod -
ATRRS
Army Training Requirements and Resource System Army Training Requirements and Resources System Army Training Requirements and Resourses System -
ATRS
Attenuated total reflection spectroscopy Association Togolaise pour la Recherche Scientifique Altiris, Inc. Automatic Tactical Radar System Aviation Training... -
ATRT
Atypical Teratoid/Rhabdoid Tumor - also AT/RT Air Toxic Review Team -
ATRTA
Acute traumatic rupture of the thoracic aorta -
ATRV
Air toxics response vehicle -
ATRVF
ALTA TERRA VENTURES CORP. -
ATRW
Anthracite Railway -
ATRX
ATRIX LABORATORIES, INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.