- Từ điển Viết tắt
Xem thêm các từ khác
-
AVMBF
ARLINGTON OIL and GAS LTD. -
AVMD
Adult vitelliform macular dystrophy -
AVMF
Aviatsiya Voenno-Morsko Flota American Veterinary Medical Foundation -
AVMI
Automated Video Maintenance Information System Automated visual maintenance information AVCOM INTERNATIONAL, INC. -
AVMIS
Automated Vehicle Management Information System -
AVMJ
ADVANCED MEDIA, INC. -
AVMLA
American Veterinary Medical Law Association -
AVMS
Annulus vacuum maintenance system Arteriovenous malformations - also AVM Autonomous Vehicle Management System Apple Valley Middle School AUTOMOTIC VEHICLE... -
AVN
Aviation - also AV, A and Aviat Atrioventricular - also a-v and av Atrioventricular node Anteroventral thalamic nucleus Australian Vaccination Network... -
AVNB
Avascular necrosis of bone - also AVN -
AVNC
Advancis Pharmaceutical Corporation Autogenous venous nerve conduit -
AVNFH
Avascular necrosis of the femoral head - also ANF, ANFH and AVN -
AVNIR
Advanced visible and near-infrared radiometer Advanced Visible and Near Infrared Radiometer -
AVNL
Automatic Video Noise Limiting Automatic video noise limited Automatic Video Noise Levelling -
AVNMED
Aviation medicine - also avm, AM, AV and AvMed -
AVNNF
ADVANTAGE ENERGY INCOME FUND - also AAV -
AVNP
ADVANCE BANCORP, INC. -
AVNRT
AV node reentrant tachycardia Atrioventricular nodal reentry tachycardia Atrioventricular nodal reentry Atrioventricular node reentry tachycardia AV nodal... -
AVNS
AVALON STORES, INC. -
AVNT
AVANT CORPORATION Atrioventricular nodal tachycardia
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.