- Từ điển Viết tắt
AWC
- Aviation Weather Center
- Army War College
- Air War College
- Association of Washington Cities
- After While, Crocodile
- Air Warfare Center
- Air Weapon Change
- Airborne weapon change
- Advanced Web Creations
- Air warfare commander
- Air Warfare Coordinator
- Air Worthiness Certification
- Airborne Weapons Change
- ALUMINA LTD
- American Welding Society - also AWS
- Amphibian and Watercraft
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
AWCAP
Airborne weapons corrective program Airborne Weapons Corrective Action Program -
AWCC
Active well coincidence counter Afghan Wireless Communication Company Automated Information System Control Center -
AWCCSC
Army War College Corresponding Studies Course -
AWCD
Average well color development -
AWCF
Army Working Capital Fund -
AWCH
Adelaide Women and Children\'s Hospital -
AWCI
Association of the Walls and Ceilings Industries International -
AWCIES
Air Command and Control System-Wide Common Information Exchange Standards -
AWCIGO
And Where Can I Get One -
AWCL
AREAWIDE CELLULAR, INC. -
AWCLS
All-Weather Carrier Landing System -
AWCM
Area Wartime Construction Manager -
AWCO
Area Wage and Classification Office -
AWCP
AWC:P -
AWCPL
ANGIE WILLIAMS COX PUBLIC LIBRARY -
AWCR
AMERICAN WEST AIRCRAFT CORP. -
AWCRE
Airborne Weapons Control and Release Equipment -
AWCRMP
Army Watercraft Requirements Master Plan -
AWCS
Agency-wide Coding Structure Air Weapons Control System Automatic Weapon Control System Automatic Work Control System Alternate War Headquarters Communications... -
AWCSA
AW COMPUTER SYSTEMS, INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.