- Từ điển Viết tắt
AWVS
Xem thêm các từ khác
-
AWW
Algemene Weduwen en Wezen Anganwadi Workers - also AWWs Algers Winslow and Western Railway -
AWWA
American Water Works Association -
AWWARF
American Water Works Association Research Foundation American Water Works Association Research Foundation. -
AWWC
ACCESS WORLDWIDE COMMUNICATIONS, INC. -
AWWDF
AUTOGEN LTD. -
AWWGF
AMERICAN WILD WOODLAND GINSENG CORP. -
AWWUC
American Water Works Utility Council -
AWWs
Airborne Weapons Workload Schedule Anganwadi Workers - also AWW Anganwadi community workers Adverse Weather Weapon System -
AWX
All Weather - also AW All Weather Fighter Avalon Holdings Corporation AVALON HOLDINGS CORP. All-Weather Fighter -
AWXX
East Carbon Development Company -
AWY
Airway - also aw and A -
AWYR
Awaiting Your Reply -
AWZ
AUTOWIZE IATA code for Ahwaz Airport, Ahwaz, Iran -
AWZZ
McCloud Railway Company - also MCR and MR -
AW^CA
AWpC:A -
AW^CP
AWpC:P -
AW^D
ALLIED WASTE INDS INC -
AW^DA
AWpD:A -
AX
Architecture Extended Axial - also A Abruptex Amidox Amoxycillin - also AMX, Amo, AMOX and Amoxil Aland Islands Arabinoxylan Armani Exchange Amoxicillin... -
AXA
AXA Anti factor Xa Anti-Xa IATA code for Algona Municipal Airport, Algona, Iowa, United States IATA code for Wallblake Airport, The Valley, Anguilla
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.