- Từ điển Viết tắt
Acac-CoA
Xem thêm các từ khác
-
AcbSh
Accumbens shell -
Acbe
Advisory Committee on Business and the Environment Air contrast barium enema -
Acc
Accumulator - also ACCU, ACCUM, A, ACT, AC and Accumr Antarctic Circumpolar Current Air Combat Command - also ACA Area Control Center American Chemistry... -
Acc(t)
Account - also ACCT, A/C, acct., a, Ac, Acc, a/c., acc. and acco. -
Acca
Air Conditioning Contractors of America American College Counseling Association Air Courier Conference of America Adrenal cortical carcinoma - also ACC... -
Accom
Accommodation - also a, acc and ACC/ACCOM -
Accpn
Agenesis of the corpus callosum with peripheral neuropathy -
Acct
Account - also A/C, Acc(t), acct., a, Ac, Acc, a/c., acc. and acco. Accountant Accounting Records Agence de coopération culturelle et technique Agency... -
Acct.
Account - also ACCT, A/C, Acc(t), a, Ac, Acc, a/c., acc. and acco. -
Accy
Accuracy - also AC, ACC and A Accessory - also ACCESS, AC and A -
Acdar
Acoustic radar -
AceCS
Acetyl-CoA synthetase - also ACS -
AceTR
Air core enhanced Turbo Rocket -
Acetoacetyl coa
Acetoacetyl coenzyme a -
Acetyl-CoA
Acetyl coenzyme A - also acetyl coa and AcCoA -
Acetyl-LDL
Acetylated low density lipoprotein - also AcLDL, ac-LDL and ALDL -
Acetyl coa
Acetyl coenzyme a - also acetyl-CoA and AcCoA -
Acfm
Actual cubic feet per minute Advisory Committee on Fishery Management Active cubic feet per minute Adobe Composite Font Metrics Alternating current frequency... -
Ach-R
Acetylcholine receptors - also AChRs, AChR, AcChoR and AcChoRs -
AchRab
Acetylcholine receptor antibodies Anti-acetylcholine receptor antibodies - also anti-AChR Acetylcholine receptor antibody - also acra and AChR-ab
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.