- Từ điển Viết tắt
AdCORD
Xem thêm các từ khác
-
AdCSV
Adsorptive cathodic stripping voltammetry - also ACSV -
AdCa
Alcohol and other Drugs Council of Australia Adenocarcinoma - also adenoca, aca, ADENO, AC, ADC and AD Autosomal dominant cerebellar ataxia Advanced Design... -
AdDP
Adamantylamide dipeptide Antiepileptic Drug Development Program Antarctic Digital Database Project -
AdE1A
Adenovirus early region 1A -
AdFLAG
Adult Financial Literacy Advisory Group -
AdFNDI
Autosomal dominant familial neurohypophyseal diabetes insipidus -
AdLM
Autodesk License Manager -
AdPEO
Autosomal dominant progressive external ophthalmoplegia -
AdPol
Adenovirus DNA polymerase -
AdSV
Adsorptive stripping voltammetry Adsorptive stripping voltammetric -
AdTSV
Adsorptive transfer stripping voltammetry -
AdVs
Advisory Service Adenovirus vectors - also AdV and Ad Automatisiertes DatenVerarbeitungsSystem Activities of Daily Vision Scale Adenoviruses - also Ads,... -
Ad lib
As desired Ad libitum - also AD, AL and ADLIB Ad libitim At pleasure; freely -
AdaIC
Adanformation Clearinghouse Ada Information Clearinghouse - also AIC -
AdaJUG
Ada Joint Users Group -
AdaMAT
Ada Automated, static code, analysis tool -
Adapt
Adapt II Structural Activities Assess scene, Detain witnesses, Arrest perpetrator, Protect scene and Take notes Approach for Data Management Adaptive Data... -
Adapts
Adapters -
Adat
Authentidate Holding Corp. Advance diet as tolerated -
Adbc
Adriamycin, dtic, bleomycin, ccnu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.