- Từ điển Viết tắt
Ad lib
Xem thêm các từ khác
-
AdaIC
Adanformation Clearinghouse Ada Information Clearinghouse - also AIC -
AdaJUG
Ada Joint Users Group -
AdaMAT
Ada Automated, static code, analysis tool -
Adapt
Adapt II Structural Activities Assess scene, Detain witnesses, Arrest perpetrator, Protect scene and Take notes Approach for Data Management Adaptive Data... -
Adapts
Adapters -
Adat
Authentidate Holding Corp. Advance diet as tolerated -
Adbc
Adriamycin, dtic, bleomycin, ccnu -
Add.
Addition - also addn, add, A and Addit Additional - also add\'l, addl, ADD, addnl, ADDN and ADL -
Addl
Additional - also add\'l, ADD, add., addnl, ADDN and ADL -
Adducts
Addition products -
Addy
Address - also ADR, ADDR, ADD, ADRS, adr$, A, Addrs and ADS -
AdeNOS
Adenoviral vectors encoding eNOS Adenovirus vectors encoding either eNOS -
Adees
Addressees -
Adem
Alabama Department of Environmental Management Acute demyelinating encephalomyelitis Alabama Dept. of Environmental Management Acute disseminated encephalomyelitis... -
Adenoca
Adenocarcinoma - also aca, ADENO, AC, ADC, AD and AdCa -
Adenomas
Adenomatous polyps - also AP and APs -
Adh-1
Alcohol dehydrogenase-1 -
Adiol
Androstenediol - also AED Androstanediol - also A-diol Alpha,17 beta-diol - also Ad -
Adion
Androstenedione - also Ad, Adione, A-dione, ASD, AE, And, AED and AN -
Adione
Androstenedione - also Adion, Ad, A-dione, ASD, AE, And, AED and AN
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.