- Từ điển Viết tắt
Aest
Xem thêm các từ khác
-
Af-
Afferent - also AFF -
Af-Art
Afferent arteriole - also AA Afferent arterioles - also AAs, AA, Aff, Af and Af-Arts -
Af-Arts
Afferent arterioles - also AAs, AA, Aff, Af and Af-Art -
Af.
Africa - also AFR, A and Af Aruban Florin -
Afair
Affair As Far As I Remember As Far As I Recall -
Afct
Affect Alternate fuel cycle technology -
Aff(il)
Affiliate - also AF -
Afft
Affidavit - also AFF, AFDVT, af. and afft. AFFINITY INTERNATIONAL TRAVEL SYSTEMS, INC. -
Afg(h)
Afghanistan - also AF, AFG and A -
Afib
Atrial fibrillation - also af, Atr fib, A fib, A-fib and ATRIA -
Afrd
Afraid -
AfriNet
AfriNet Biosphere Reserve Network -
Afu
Assault Fire Unit Aspergillus fumigatus - also AF Ammunition and Fire Unit Artificial feel unit All Fuucked Up Alpha-L-fucosidase - also ALF All Fucked... -
Afv
Armored Fighting Vehicle Alternative Fuel Vehicle Alternatively fueled vehicle Amniotic fluid volume Alternative fueled vehicle Armoured Fighting Vehicle... -
Ag-Ab
Antigen-antibody -
Ag-ELISA
Antigen-detection enzyme-linked immunosorbent assay Antigen-capture ELISA - also AC-ELISA -
Ag-Eb
Antigen of erythroblasts -
Ag-NOR
Argyrophilic nucleolar organizer regions - also AgNORS, AgNOR and Ag-NORs Argyrophilic nucleolar organizer region - also AgNOR -
Ag-NORs
Argyrophilic nucleolar organizer regions - also AgNORS, AgNOR and Ag-NOR -
Ag.
August - also aug and Aug.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.