- Từ điển Viết tắt
AgKS
Xem thêm các từ khác
-
AgLDL
Aggregated low-density lipoprotein Aggregated LDL -
AgMNPV
Anticarsia gemmatalis multicapsid nucleopolyhedrovirus Anticarsia gemmatalis nucleopolyhedrovirus -
AgMV
Agropyron mosaic virus -
AgNOR
Argyrophilic nuclear organizer regions - also AgNORs Argyrophilic nucleolar organiser region Argyrophilic nucleolar organizer regions - also AgNORS, Ag-NORs... -
AgNORs
Argyrophil nucleolar organizer regions Argyrophilic proteins of the nucleolar organizer regions Argyrophilic proteins of nucleolar organizer regions Argyrophilic... -
AgRP
Agouti-related protein Agouti-related peptide Agouti gene-related protein Advanced Ground Reliable Processor Agouti gene-related peptide -
Agcy
Agency - also AGY, agcy. and A -
Agcy.
Agency - also AGY, Agcy and A -
Agg-IgG
Aggregated IgG - also AIgG -
AggIg
Aggregated immunoglobulin -
Aggrecan
Aggregating proteoglycan -
Aglt
Acidified glycerol lysis test -
Agmx
Agammaglobulinemia, x linked ASSOCIATED GOLF MANAGEMENT, INC. Terra Nitrogen, LP -
Agn
Active galactic nuclei Active Galactic Nucleus Aerojet-General Nucleonics Acute glomerulonephritis - also AG Angiotensinogen - also AGT, ANG, Ao, Aogen,... -
Agsg
Alliance of genetic support groups -
Agt.
Agent - also AGT, AG and A -
AguA
Alpha-glucuronidase -
AhCRF
Alpha-helical CRF9-41 -
Aha
American Hospital Association American heart association Alpha-hydroxy acid Anterior hypothalamic area - also AH African Humanitarian Action Autoimmune... -
Ahds
Allan herndon dudley syndrome Allan-Herndon-Dudley syndrome Arts and Humanities Data Service
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.