- Từ điển Viết tắt
Anti-HEV
- Antibody to HEV
- Antibodies to HEV
- Antibody to hepatitis E virus
- Antibodies to hepatitis E virus
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Anti-HIV
Antibodies to HIV Antibody to HIV Anti-human immunodeficiency virus Antibodies to the human immunodeficiency virus Antibody to human immunodeficiency virus -
Anti-HIV-1
Anti-human immunodeficiency virus type 1 Antibody to HIV-1 -
Anti-HSV
Anti-herpes simplex virus -
Anti-ICAM-1
Anti-intercellular adhesion molecule-1 -
Anti-IL-10
Anti-interleukin-10 -
Anti-IL-6
Anti-interleukin-6 -
Anti-IL-8
Anti-interleukin-8 -
Anti-Id
Anti-idiotype antibody Anti-idiotypes Anti-idiotype Anti-idiotypic Anti-idiotypic antisera Auto-anti-idiotypic Anti-idiotypic antibody - also AIA Antiidiotypic... -
Anti-Ids
Anti-idiotypic antibodies -
Anti-Ig
Anti-immunoglobulin antibodies Anti-immunoglobulins Anti-immunoglobulin Anti-immunoglobulin antibody - also AIA -
Anti-IgE
Anti-immunoglobulin E -
Anti-IgG
Anti-immunoglobulin G -
Anti-IgM
Anti-immunoglobulin M -
Anti-LF
Anti-lactoferrin -
Anti-LPS
Antilipopolysaccharide -
Anti-LTs
Antileukotrienes -
Anti-MAG
Anti-myelin-associated glycoprotein -
Anti-MBP
Autoantibodies to myelin basic protein Anti-myelin basic protein -
Anti-MPO
Anti-myeloperoxidase antibodies Anti-myeloperoxidase -
Anti-NGF
Antibodies to nerve growth factor Antisera against NGF Antiserum to NGF Anti-nerve growth factor Antibodies to NGF Antiserum to nerve growth factor
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.