- Từ điển Viết tắt
Xem thêm các từ khác
-
Aym
Adjustable Yield Munition Aymara -
Az
Azimuth - also AX, AZN, A, Azim and AZM ARIZONA - also Ari, A, Ariz and Ariz. AZERBAIJAN - also AZE and AJ Acetazolamide - also ACTZ, ACZ, AZM, AZA, ACET,... -
AzAADAC
Arizona Association of Alcoholism and Drug Abuse Counselors -
AzAMFT
Arizona Association for Marriage and Family Therapy -
AzAMT
Arizona Association for Medical Transcription -
AzC
Al Zahra College Azetidine-2-carboxylic acid Azacitidine AZCO MINING, INC. IATA code for Colorado City Municipal Airport, Colorado City, Arizona, United... -
AzDA
Arizona Dental Association -
AzMAP
Arizona Mapping Advisory Council -
AzMV
Azuki bean mosaic virus -
AzPro
Azaproline -
Aza
Azathioprine - also atp, AZT, AZ and AZP ALZA CORP. AZ:A Azacytidine - also azaC Azadirachtin Azapropazone - also APZ Acetazolamide - also ACTZ, ACZ, Az,... -
AzaC
Azacytidine - also AZA -
Azanyu
Azanian National Youth Unity -
Azipod
Azimuthing Electric Propulsion Drive -
B
Base - also BASE Bit - also BIT Black - also bk, BLK and BL Blue - also BL, blu and BUE Battery - also BAT, BATT, Btry, BTY, b@RE, Batty and ba Block -... -
B$
Bahamian Dollar - also BSD and Ba$ Bermuda Dollar - also BMD and BED Brunei Dollar - also BND, BRD and BR$ -
B%k
Book - also B, Bk and b. -
B%kD
Booked -
B&
Bötzinger Complex -
B&D
Bondage and discipline - also B/D
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.