- Từ điển Viết tắt
BAIS
- Battlefield Airborne Illumination System
- Battlefield Automation Interoperability System
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
BAJA
Baja California -
BAK
Binary Adaptation Kit Back At Keyboard Back at the keyboard Back - also B and bk Backup - also BK!, B~K and B/U Back At my Keyboard Bagby and Kuslich BCG-activated... -
BAKA
BAK:A -
BAKMF
BLACKRUN MINERALS, INC. -
BAKOM
BundesAmt für KOMmunikation -
BAKOSUR-
Badan Koordinasi Survey dan Pemetaan Nasional -
BAKP
BAK:P -
BAKR
BAKER COMMUNICATIONS, INC. -
BAL
Balance - also balNs, bal., BN and B BALDWIN BALKAMP Basic Assembly Language British anti lewisite Blood alcohol level Broad absorption line Bronchoalveolar... -
BALA
Beta-alanine -
BALB
BARRINGER LABORATORIES, INC -
BALC
Bronchoalveolar lavage cells -
BALDES
Ballistic design -
BALE
Blueprint for an Advanced Learning Environment -
BALEAP
British Association of Lecturers in English for Academic Purposes -
BALF
Boston Adult Literacy Fund BAL fluid Bronchi-alveolar lavage fluid Brochoalveolar lavage fluid Bronchial alveolar lavage fluid Bronchial alveolus lavage... -
BALFs
Bronchoalveolar lavage fluids - also BALF, BAL and BALs -
BALGOL
BURROUGHS ALEGBRAIC COMPILER -
BALI
Berliner ATM-LAN Interconnection -
BALJ
BALI JEWELRY, LTD
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.