- Từ điển Viết tắt
BCACF
Xem thêm các từ khác
-
BCAD
Business Computer-Aided Design Business computer-aided manufacturing -
BCAECs
Bovine coronary artery endothelial cells Bovine carotid artery endothelial cells - also BAECs -
BCAF
B cell activating factor -
BCAG
Boeing Commercial Airplane Group -
BCAH
Bureau de la Coordination des Affaires Humanitaires -
BCAHC
British Columbia Academic Health Council -
BCAII
Bovine carbonic anhydrase II -
BCAL
BANCALABAMA, INC. Bilateral carotid artery ligation - also BCL Bonsall Charter Academy For Learning -
BCAM
Broadcast and Conditional Access Manager Basic Communication Access Method BOOK CORPORATION OF AMERICA B cell adhesion molecule BUREAU OF CONSTRUCTION... -
BCAMFT
British Columbia Association of Marriage and Family Therapy -
BCAN
Bromochloroacetonitrile -
BCAO
Bilateral carotid artery occlusion - also BCO British Columbia Association of Optometrists -
BCAP
B-cell adaptor for phosphoinositide 3-kinase Bcnu, cyclophosphamide, adriamycin, prednisone Bandwidth Allocation Control Protocol - also BACP and BAPC -
BCAPS
Beta-Blocker Cholesterol-Lowering Asymptomatic Plaque Study British Columbia Association of People Who Stutter Biological Component of the Air Pollution... -
BCAR
British Civil Airworthiness Requirements Bank of the Carolinas -
BCAS
Beacon Collision Avoidance System Battle Management and C3 Architecture Simulator Biocontrol agents Bovine coronary arteries - also BCA Base Contracting... -
BCASC
British Civil Aviation Standing Conference -
BCASLPA
British Columbia Association of Speech Language Pathologists and Audiologists -
BCAT
Branched-chain amino acid aminotransferase - also BCAA-T Branched chain aminotransferase Binary Colloidal Alloy Test -
BCAT-3
Binary Colloidal Alloy Tests - 3
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.