- Từ điển Viết tắt
BCDSP
Xem thêm các từ khác
-
BCDSS
Battle Command Decision Support System -
BCDSW
Board Certified Diplomate in Social Work -
BCDT
Board Certification in Disability Trauma -
BCDTL
Bridge-coupled drift tube linac -
BCDTY
BASIC CONSOLIDATED, INC. -
BCDU
Battery Charge/Discharge Unit -
BCDV
Board Certification in Domestic Violence -
BCDX
Borden Chemical Incorporated Borden Chemical, Inc. -
BCE
Backup Control Electronics Baseline Cost Estimate Bell Canada Enterprises Bus Control Element Basal cell epithelioma Battlefield Coordination Element Beamsplitter... -
BCEA
Bastrop County Educator\'s Association Bradley County Education Association Burbank City Employees Association -
BCEC
Biologically closed electric circuits Bovine corneal endothelial cells - also BCECs and BCE Bovine capillary endothelial cells - also BCEs and BCE Brain... -
BCECA
British Chemical Engineering Contractors Association -
BCECEC
British Conference and Exhibition Centres Export Council -
BCECF
Biscarboxyethyl-5-carboxyfluorescein Bis-carboxyethyl-carboxyfluorescein BLUE C NEW ECONOMY CONSULTING and INCUBATION AG Biscarboxyfluorescein -
BCECR
Board Certification in Emergency Crisis Response -
BCECTs
Benign childhood epilepsy with centro-temporal spikes -
BCECs
Bovine cerebral endothelial cells Bovine corneal endothelial cells - also BCEC and BCE Bovine choroidal endothelial cells Brain capillary endothelial cells... -
BCEGF
BCE EMERGIS, INC. -
BCEI
Breast cancer estrogen-inducible Breast cancer estrogen inducible sequence -
BCEL
Byte Code Engineering Library
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.