- Từ điển Viết tắt
BCGRC
Xem thêm các từ khác
-
BCGSF
BC GAS, INC. -
BCGX
Bay Cities Gas Corporation -
BCGcw
Bacillus Calmette-Guerin cell walls -
BCH
Binary Coded Hexadecimal BUSCH BEACH Bits per Circuit Hour Boston City Hospital BINARY CODED HOLLERITH Bose-Chaudhuri-Hocquenghem Bose-Chaudhuri-Hocquenghen... -
BCHA
Backcountry Horsemen of America -
BCHES
Brea Country Hills Elementary School Butyrylcholinesterases - also BChE -
BCHFT
Beyond critical heat flux test -
BCHIMPS
B.C. Health Information Management Professionals Society -
BCHM
Belgian Clearing-House Mechanism -
BCHP
BLUE CHIP COMPUTERWARE, INC. -
BCHS
Bear Creek High School Bureau of Community Health Services Buhach Colony High School -
BCHSM
Board of Certified Healthcare Safety Management -
BCHZF
BRANCHEZ-VOUS INC. -
BCI
BINARY CODED INFORMATION Border Coordination Initiative Bat Conservation International Bit Count Integrity Brain Computer Interface Batibus Club International... -
BCIA
Biomedical Clinical Instrumentation Association -
BCIC
Border Crossing Identification Card Breast Cancer Information Clearinghouse -
BCICF
BELL CANADA INTERNATIONAL, INC. -
BCID
Battlefield Combat Identification - also BCI -
BCIE
Bullous congenital ichthyosiform erythroderma Banco Centroamericano de Integracion Economico -
BCIES
British Comparative and International Education Society
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.