- Từ điển Viết tắt
BCPCT
Xem thêm các từ khác
-
BCPE
British Council of Physical Education -
BCPEF
BEAMSCOPE CANADA, INC. -
BCPFA
Burlington County Professional Firefighters\' Association -
BCPI
Bombyx cysteine proteinase inhibitor -
BCPIF
BIOCAPITAL INVESTMENTS LIMITED PARTNERSHIP -
BCPL
Basic Computer Programming Language Basic Combined Programming Language BALDWIN CABIN PUBLIC LIBRARY BACA COUNTY PUBLIC LIBRARY BALTIMORE COUNTY PUBLIC... -
BCPLD
BENSENVILLE COMMUNITY Public Library District BROWN COUNTY Public Library District BOONE COUNTY PUBLIC LIBRARY DISTRICT -
BCPLS
BELL COUNTY PUBLIC LIBRARY SYSTEM BROOKS COUNTY PUBLIC LIBRARY SYSTEM -
BCPNN
Bayesian confidence propagation neural network -
BCPO
BANCPRO, INC. -
BCPR
Bioastronautics Critical Path Roadmap -
BCPS
B-cell precursors Bag cell peptides Bidirectional cavopulmonary shunt Bis sulfone BRIGHTON CATHOLIC PRIMARY SCHOOL Byron Community Primary School Badgerys... -
BCPT
Best Conventional Pollutant Technology Breast Cancer Prevention Trial -
BCPUQ
BORDEN CHEMICALS and PLASTICS, L.P. -
BCPVPA
BC Principles and Vice-Principles Association -
BCPX
Brighton Corporation -
BCQ
Bible College of Queensland Breast Cancer Chemotherapy Questionnaire Best Commercial Quality -
BCR
Bar Chart Report Bar code reader - also BCRDR Byte Count Register Battery Charge Regulator B cell receptors - also BCRs Budget Change Request B cell Ag... -
BCR-ABL
Breakpoint cluster region-abelson -
BCRA
British Cave Research Association BCR:A
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.