- Từ điển Viết tắt
BDDV
Xem thêm các từ khác
-
BDDrFVIII
B-domain deleted recombinant factor VIII -
BDE
Bond dissociation energy Brigade - also Brig Borland Database Engine Base defensive effort Best Dramatic Effect Beyond demonstrable effect Bois D\'Arc... -
BDEA
Bilateral Data Exchange Agreements -
BDEAC
Banque de Developpment des Etats de l\'Afrique Centrale -
BDEC
Bile duct epithelial cells - also BEC and BECs -
BDELT
Brigade landing team -
BDEP
Bright Dawn Enhancement Program -
BDEPP
BUDGET GROUP CAPITAL TRUST -
BDES
Braddock Drive Elementary School BATCH DATA EXCHANGE SERVICES Brominated diphenyl ethers Bond dissociation energies - also BDE Bonny Doon Elementary School... -
BDET
Bengston, DeBell, Elkin and Titus Ltd. -
BDEV
Behavior-level deviation -
BDF
BEDFORD Bitmap Distribution Format Blocked Data Format Base-discriminating fluorescent Bitmap Description Format Bitmap Display Format Block Data Formatter... -
BDFA
Basic Daily Food Allowance -
BDFB
Breaker Distribution Fuse Bay -
BDFD
B. DANIEL FUNDING INC. -
BDFLP
Blanking duty factor limit parameter -
BDFS
Biochemical disease-free survival -
BDG
BADGER DYNAMICS Bridge - also BRG, BRDGE, B, BR and Brdg IATA code for Blanding Municipal Airport, Blanding, Utah, United States Bidirectional Glenn procedure... -
BDG/A
Bandag, Incorporated - also BDG -
BDG/AP
BDG/A:P
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.