- Từ điển Viết tắt
BDIM
Xem thêm các từ khác
-
BDIS
BDI SYSTEMS, INC. -
BDIST
Battelle Developmental Inventory Screening Test -
BDIT
B.D. INTERNATIONAL, INC. -
BDIVF
BANDAI VISUAL CO., LTD. -
BDJ
Blackrock Enhanced Dividend Achievers Trust British Dental Journal - also Br Dent J IATA code for Boulder Junction Airport, Boulder Junction, Wisconsin,... -
BDK
Berufsverband der Deutschen Kieferorthopäden Bean Development Kit Bradykinin - also BK and BKN BLACK and DECKER CORP. Beans Development Kit Black and... -
BDKA
BDK:A -
BDKP
BDK:P -
BDKPF
BURDEKIN PACIFIC LTD. -
BDL
BALDWIN LOCOMOTIVE Battery Data Link Below Detectable Level Below Detection Limit Beach Discharge Lighter Below Detection Limits Bile duct ligation Bile... -
BDL/S
Bile duct ligation and scission - also BDL -
BDLC
Burroughs Data Link Control BUROUGHS DATA LINK CONTROL -
BDLDF
BOURSE DATA LIMITED -
BDLE
BROADLEAF INDUSTRIES, INC. -
BDLF
BROADLEAF CAPITAL PARTNERS, INC. -
BDLS
Bidirectional Loop Switching Brachmann-de Lange syndrome -
BDLTF
INTERNATIONAL BROADLANDS RESOURCES LTD. -
BDLX
BDL Company -
BDM
Background Debug Mode Background Debugging Mode BDM Corporation Birth, Death and Marriages Blood-derived macrophages Bunker Defeat Munition Business Development... -
BDMA
British Direct Marketing Association Benzyldimethylamine
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.