- Từ điển Viết tắt
BDTGF
Xem thêm các từ khác
-
BDTL
Ballard Terminal Railroad Ballard Terminal Railroad Company -
BDTS
Batched Data Transmission System Bulk Data Transfer System -
BDTT
Brittle-to-ductile transition temperature -
BDTTZ
BREED TECHNOLOGIES, INC. -
BDU
Battle Dress Uniform Battery Display Unit BASIC DISPLAY UNIT BAUDOUIN Bomb, Dummy Unit Bus Data Unit Battle-Dress Uniform Big Dumb User Bomb Dummy Unit... -
BDUMP
Bilateral diffuse uveal melanocytic proliferation -
BDV
BD virus Border disease virus of sheep Blackrock Dividend Achievers Trust Border disease virus Borna disease virus Brussels Definition of Value -
BDVA
BDV:A -
BDVM
BROADVIEW MEDIA, INC. -
BDVSY
BIDVEST GROUP LTD. -
BDW
Bighorn Divide and Wyoming Railroad Bighorn Divide and Wyoming Railroad Incorporated Blake Dawson Waldron -
BDWGP
BROADWAY COMMUNICATIONS INC. -
BDWK
BOARDWALK SECURITIES CORP. -
BDWS
Biological Detection and Warning System -
BDX
BENDIX WESTINGHOUSE BECTON, DICKINSON and CO. Bovine-derived xenograft IATA code for Broadus Airport, Broadus, Montana, United States Becton, Dickinson... -
BDXP
BDX:P -
BDY
Bradley Pharmaceuticals, Inc. - also BPRX IATA code for Bandon State Airport, Bandon, Oregon, United States BINDLEY WESTERN INDUSTRIES, INC. Boundary -... -
BDYA
BDY:A -
BDYLF
BOUNDARY CREEK RESOURCES LTD. -
BDYP
BDY:P
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.