Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

BDV

  1. BD virus
  2. Border disease virus of sheep
  3. Blackrock Dividend Achievers Trust
  4. Border disease virus
  5. Borna disease virus
  6. Brussels Definition of Value

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • BDVA

    BDV:A
  • BDVM

    BROADVIEW MEDIA, INC.
  • BDVSY

    BIDVEST GROUP LTD.
  • BDW

    Bighorn Divide and Wyoming Railroad Bighorn Divide and Wyoming Railroad Incorporated Blake Dawson Waldron
  • BDWGP

    BROADWAY COMMUNICATIONS INC.
  • BDWK

    BOARDWALK SECURITIES CORP.
  • BDWS

    Biological Detection and Warning System
  • BDX

    BENDIX WESTINGHOUSE BECTON, DICKINSON and CO. Bovine-derived xenograft IATA code for Broadus Airport, Broadus, Montana, United States Becton, Dickinson...
  • BDXP

    BDX:P
  • BDY

    Bradley Pharmaceuticals, Inc. - also BPRX IATA code for Bandon State Airport, Bandon, Oregon, United States BINDLEY WESTERN INDUSTRIES, INC. Boundary -...
  • BDYA

    BDY:A
  • BDYLF

    BOUNDARY CREEK RESOURCES LTD.
  • BDYP

    BDY:P
  • BDZ

    Base Defense Zone Benzodiazepine - also bzd, bdp, BZ, BZP, BD and BNZ Buffer demodulator zero Base Defense Zones Benzodiazepines - also BZs, BZDs, BZD,...
  • BDZR

    Benzodiazepine receptor - also BZR, BR and Bzrp
  • BDZRs

    Benzodiazepine receptors - also BZR and BZRs
  • BDZs

    Benzodiazepines - also BZs, BZDs, BZD, BDZ, BZ, BZPs, BZP, BNZ, BNZs and BZO
  • BDentSci

    Bachelor of Dental Science - also BDSc
  • BE

    BELGIUM - also BEL, B and Belg Back End Bill of Exchange - also B/E Base Ejection Binding energy Backscattered electron - also BSE BAND ELIMINATION Benzene...
  • BE-LI

    Beta-Endorphin-like immunoreactivity - also BELI, beta-END-LI, beta-EI, beta-ELI, beta-ELIR, BER, beta-EpLI, beta-EP-LI, beta-EPLIR, beta-En-Li and beta-End-IR
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top