Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

BDYA

  1. BDY:A

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • BDYLF

    BOUNDARY CREEK RESOURCES LTD.
  • BDYP

    BDY:P
  • BDZ

    Base Defense Zone Benzodiazepine - also bzd, bdp, BZ, BZP, BD and BNZ Buffer demodulator zero Base Defense Zones Benzodiazepines - also BZs, BZDs, BZD,...
  • BDZR

    Benzodiazepine receptor - also BZR, BR and Bzrp
  • BDZRs

    Benzodiazepine receptors - also BZR and BZRs
  • BDZs

    Benzodiazepines - also BZs, BZDs, BZD, BDZ, BZ, BZPs, BZP, BNZ, BNZs and BZO
  • BDentSci

    Bachelor of Dental Science - also BDSc
  • BE

    BELGIUM - also BEL, B and Belg Back End Bill of Exchange - also B/E Base Ejection Binding energy Backscattered electron - also BSE BAND ELIMINATION Benzene...
  • BE-LI

    Beta-Endorphin-like immunoreactivity - also BELI, beta-END-LI, beta-EI, beta-ELI, beta-ELIR, BER, beta-EpLI, beta-EP-LI, beta-EPLIR, beta-En-Li and beta-End-IR
  • BE2

    Battlefield Environmental Effects
  • BEA

    Bureau of Economic Analysis BEAM - also B Binary encounter approximation Bureau of Economic Advisors Bethel Education Association Bank Enterprise Award...
  • BEAA

    Butoxyethoxyacetic acid
  • BEAC

    Bcnu, etoposide, ara c, cyclophosphamide Bakery Education Advisory Committee Black Educational Access Committee Business Education Advisory Council
  • BEACH

    Bettering the Evaluation and Care of Health Beaches Environmental Assessment and Coastal Health
  • BEACON

    Boston Stock Exchange Automated Communication and Order-routing Network
  • BEAD

    Built Environment, Art and Design
  • BEAF

    Boundary element-associated factor Belgian Air Force - also BAF
  • BEAFF

    BEALE PLC
  • BEAH

    BEECHPORT CAPITAL CORP.
  • BEAJAR

    BEA Client-Side JAR File
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top