- Từ điển Viết tắt
BEER
- Beneficiary Earning Exchange Record
- Beneficiary Earnings Exchange Record
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
BEERF
BIG ROCK BREWERY, LTD -
BEES
Battlefield Environmental Effects Software -
BEEV
Bundesverband der Elektronik- und ElektroschrottVerwerter -
BEF
Bovine ephemeral fever British Equestrian Federation Brightness Enhancement Foile British Expeditionary Force Belgian Franc - also BFR, BEXA, BEL and BF... -
BEFC
BENEFICIAL INTERNATIONAL, INC. -
BEFFF
BERLINER EFFEKTENESELLSCHAFT AG -
BEFMC
British Educational Furniture Manufacturers Council -
BEFOURRA
Belgian Fourragere -
BEFP
Buffered Enhanced Factory Programming -
BEFV
Bovine ephemeral fever virus -
BEG
BERGMEISTER Big Evil Grin Bureau of Economic Geology Ballistic Environment Generator Benefit Error Group Benzoylecgonine - also BE, BZE and BZ BRITISH... -
BEGCPL
BLOOMFIELD-EASTERN GREENE COUNTY PUBLIC LIBRA -
BEGI
BASIC ENERGY, INC. -
BEGL
Betula glandulosa -
BEHA
British Export Houses Association -
BEHAB
Brain enriched hyaluronan binding -
BEHP
BETHLEHEM CORP. -
BEI
BENELLI Backscattered electron imaging - also BSE Biological Exposure Index Backscattered electron image Biological exposure indices - also BEIs Background... -
BEII
Branching enzyme II BERENS INDUSTRIES, INC. -
BEIOF
BIOTRACE INTERNATIONAL PLC
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.