- Từ điển Viết tắt
BEN
- BENDIX USA
- BEstaetigungsNummer
- Belgian EMBnet Node
- Bengali
- Balkan endemic nephropathy
- Benton Middle School - also BMS
- Bendix Corporation
- BENIN - also BJ and B
- IATA code for Benina Airport, Benghazi, Libya
- Benzene - also BZ, BE, B and Benz
- Benzoate - also BA
- FRANKLIN RESOURCES, INC.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
BENA
Betula nana -
BEND
Beta-endorphin - also beta-EP, beta-End, BE, beta-E, B-EP, B-END, BEP, beta-EN, B-EN, beta-endo, betaEP, beta-Endi, B-E, beta-ED, beta-EPH, betaE and betaEND... -
BENDEX
Beneficiary and Earnings Data Exchange System Beneficiary and Earnings Data Exchange Beneficiary Data Exchange -
BENDF
BENDON GROUP LTD. -
BENDI
Beta-endorphin immunoreactivity - also beta-EI -
BENE
Biodiversity and Ecosystems Network -
BENECHAN
Belgium, the Netherlands and Luxembourg Sub-Area Channel -
BENEDICT
BErgamo NEphrologic DIabetes Complications Trial -
BENELUX
Belgium, Netherlands and Luxembourg Belgium, Netherlands, Luxembourg Benelux Economic Union - also BEU Belgium, the Netherlands and Luxembourg -
BENESUG
Beneficial Suggestion -
BENF
BENEFUND, INC. -
BENGB
BENGUET CORP. -
BENJ
BENJ. FRANKLIN FEDERAL SAVINGS and LOAN ASSOCIATION -
BENL
Basic English in the Native Language -
BENM
BENSON MINES, INC. -
BENN
BENNION CORPORATION -
BENP
BEN:P -
BENRF
BLUE EMERALD RESOURCES, INC. -
BENT
Beginning evening nautical twilight Benton/Franklin Program -
BENTE
Board of Education Non-Teaching Employees
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.