- Từ điển Viết tắt
BETYF
Xem thêm các từ khác
-
BEU
Beneficial End Use Battery Emergency Unit BENELUX Economic Union - also Benelux Business Efficiency Unit -
BEUAF
BEAU CANADA EXPLORATION LTD. -
BEUC
BUREAU EUROPEEN DES UNIONS DE COSOMMATEURS -
BEUHF
BEATE UHSE AG -
BEV
Billion Electron Volts Baboon endogenous virus - also BaEV Beam\'s eye view BATTERY ELECTRIC VEHICLE Berne virus - also BV Beveled BEVERLY ENTERPRISES... -
BEVA
British Equine Veterinary Association BEV:A -
BEVI
Beliefs, events and values inventory -
BEVN
BANK OF EVANSVILLE -
BEVP
BEV:P -
BEVS
Baculovirus expression vector system BEVSYSTEMS INTERNATIONAL INC. -
BEVT
BEV-TYME, INC. -
BEVU
Bundesvereinigung mittelstaendischer Elektro- und elektronikgeraete entsorgungs- und VerwertungsUnternehmen -
BEW
Business Engineering Workbench Base equivalent weight IATA code for Beira Airport, Beira, Mozambique -
BEWA
British Effluent And Water Association -
BEWS
Biological early warning systems Blast Environment Wave Simulator -
BEWSS
Battlefield Environment Weapon System Simulation Battlefield effects weapons simulation system -
BEWT
Battle force Electronic Warfare Trainer BFTT Electronic Warfare Trainer -
BEX
Broadband Exchange Big Explorer Budget Execution - also BE and BEXEC BROADSIDE EXCHANGE Business Explorer -
BEXA
British Exporters Association Belgian Franc - also BFR, BEF, BEL and BF -
BEXEC
Budget execution - also BEX and BE
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.