- Từ điển Viết tắt
BFMDRS
Xem thêm các từ khác
-
BFMF
British Furniture Manufacturers Federation -
BFMI
Brute Force and Massive Ignorance Body fat mass index -
BFMO
Base Fuels Management Office -
BFMPL
BROOKLIN - FRIEND MEMORIAL PUBLIC LIBRARY -
BFMS
Benjamin Franklin Middle School - also BFS -
BFN
Bye For Now - also B4N Beam Forming Network Bundesamt für Naturschutz Big Fat Negative IATA code for Bloemfontein Airport, Bloemfontein, South Africa -
BFNB
Beach First National Bancshares Inc BEACH FIRST NATIONAL BANK -
BFNC
Benign familial neonatal convulsion Benign familial neonatal convulsions -
BFNNV
Barfin flounder nervous necrosis virus -
BFNPP
Browns Ferry Nuclear Power Plant Browns Ferry Nuclear Performance Plan -
BFO
Beat Frequency Oscillator Best and Final Offer - also BAFO and BFM Blood-Forming Organs BESTFOODS Bellmore Faculty Organization Blazing flash of the obvious... -
BFOC
Bayonet Fiber Optic Connector -
BFOG
Blouse Full Of Goodies -
BFOH
BANCFIRST OHIO CORP. -
BFOIC
Benton-Franklin Opportunities Industrialization Center -
BFONF
BENEFON -
BFOQ
Bona Fide Occupation Qualification Bona fide occupational qualification -
BFORM
Budget formulation -
BFP
Boiler feed pump Biologic false-positive Bak Foong Pills Bentonite flocculation on particle Big Fat Positive Basic fetoprotein Biological false positive... -
BFPA
British Fluid Power Association
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.