- Từ điển Viết tắt
BFRSQ
Xem thêm các từ khác
-
BFRTF
BOOKFORTRAVEL.COM, INC. -
BFRX
Bakery Trading Company - also JBRX -
BFRs
Bone formation rates - also BFR Base File Record Segment Brominated flame retardants - also BFR -
BFS
Backup Flight System Beam foil spectroscopy Breadth-First Search Broadcast File Server Blast furnace slag BASIC FILE SYSTEM Be File System Best fit sphere... -
BFSA
Brigade Forward Support Area BFS:A -
BFSB
BEDFORD BANCSHARES, INC. Brooklyn Federal Bancorp, Inc. -
BFSC
BINGHAM FINANCIAL SERVICES CORP. -
BFSH
Bovine follicle-stimulating hormone Bovine FSH -
BFSI
Banking, financial services and insurance industries -
BFSK
Binary Frequency Shift Keying -
BFSMF
BFS SMALL CO. PLC -
BFSS
British and Foreign Schools Society -
BFST
AERO SERVICES INTERNATIONAL, INC. Behavioral family systems therapy -
BFSU
Bailee Freight Services, Ltd. - also BFHU Bailee Freight Services Limited - also BFHU -
BFSV
Bradley Fire Support Vehicle -
BFS^AP
BFSpA:P -
BFT
Binary File Transfer - also BNT BALLY TOTAL FITNESS HOLDING CORP. Battle Focused Trainer Behavioral family therapy Backfat thickness - also BF and BT Bentonite... -
BFTC
B-FAST CORP. Bladder female transitional cancer Bladder female transitional carcinoma Battle Focused Training Center -
BFTE
Bovine fallopian tube epithelial -
BFTF
Breached-Fuel Test Facility
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.