- Từ điển Viết tắt
BGB
Xem thêm các từ khác
-
BGBA
Bioserve Generic Bioprocessing Apparatus -
BGBMS
Battle Group Battle Management System -
BGBP
Beta-glucuronidase binding protein Beta-glucan binding protein BIG BOY OF THE PACIFIC, INC. -
BGBs
Belgian Government Bonds -
BGC
Brightest Galaxy in a Cluster Bishop Grosseteste College Basal ganglia calcification Basal ganglia calcifications Background Gain Control Bioglass ceramics... -
BGCA
Boys and Girls Clubs of America Boys And Girls Club Academy -
BGCCWKU
Bowling Green Community College of Western Kentucky Unviersity -
BGCI
Botanic Gardens Conservation International Basal ganglia calcification, idiopathic -
BGCLC
Butte Glen Central Labor Council -
BGCOLOR
Background Color -
BGCP
BGC:P Burner gas cock position -
BGCPS
BANKSIA GROVE CATHOLIC PRIMARY SCHOOL -
BGCS
Botanic Gardens Conservation Secretariat -
BGCTT
Battle group commander\'s team training -
BGCUF
BIG C SUPERCENTER PUBLIC CO., LTD. -
BGD
Background - also bkgd, BG, BKG and B BANGLADESH - also BD, BG, BAN and B IATA code for Hutchinson County Airport, Borger, Texas, United States -
BGDA
Blue Grass Depot Activity Baldur\'s Gate: Dark Alliance -
BGDD
BAGDAD CHASE, INC. -
BGDVF
B.G.M. DIVERSIFIED ENERGY INC. -
BGE
Background electrolyte Band Gap Engineering Biomphalaria glabrata embryonic Bowling Green Elementary Background electrolytes - also BGEs Bench Ground Equipment...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.