- Từ điển Viết tắt
BGSP
Xem thêm các từ khác
-
BGSS
Battalion Ground Surveillance Section -
BGST
BIGSTAR ENTERTAINMENT, INC. Bradley Gunner\'s Skill Test Biological graphite steel temperature Bradley Gunnery Skills Test -
BGSU
Bowling Green State University -
BGSX
Strata Corporation -
BGT
BIG A TRANSMISSION Business Growth Training Broadcast and Group Translators Bender Gestalt Test - also bg Blackrock Global - also BOE Baldur\'s Gate Trilogy... -
BGTA
Bainbridge-Guilford Teachers\' Association BGT:A -
BGTD
Biologics and Genetic Therapies Directorate -
BGTPL
BOSWELL-GRANT TOWNSHIP PUBLIC LIBRARY -
BGTT
Battle Group Tactical Training Borderline glucose tolerance test -
BGTY
Be good to yourself -
BGU
Ben-Gurion University Basic Generation Unit Beta-glucuronidase - also beta-gluc, beta-G, beta-glu, betaG, beta-Gl, beta-GU, beta-GR and B-Gase Benign gastric... -
BGUAV
Battle Group Unmanned Air Vehicle -
BGUID
Basic Generation Unit Interface Device -
BGUK
ICAO code for Upernavik Airport, Upernavik, Greenland -
BGUMA
Battle Group Unmanned Aircraft -
BGUTI
Better Get Used To It -
BGUUG
Bulgarian UNIX Users Group -
BGV
Bluegill virus Below ground vault Boost Glide Vehicle -
BGWM
Be Gentle With Me -
BGY
BRITISH ENERGY PLC IATA code for Orio al Serio International Airport, Bergamo, Italy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.