- Từ điển Viết tắt
BIN
- Binary - also BNR and B
- BRASINCA
- Bank Identification Number
- Been
- Binary toxin
- Brachium of the inferior colliculus - also BIC
- Bin, twice a night
- Biodiversity Information Network
- Business Identification Number
- Buy It Now
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
BIN1
Bridging integrator protein-1 -
BINAC
Binary Automatic Computer BINARY NORTHROP AUTOMATIC COMPUTER -
BINAS
Biosafety Information Network and Advisory Service -
BINC
BIOSPHERICS, INC. -
BIND
Berkeley Internet Name DOMAIN Biomolecular Interaction Network Database Berkley Internet Name Domain Berkeley Internet Name Domain server Berkeley Internet... -
BINET
Bistatic Doppler radar receiver network -
BING
BINGO and GAMING INTERNATIONAL, INC. -
BINL
Basic Inventory of Natural Language Boot Information Negotiation Layer -
BINLAC
Biosciences Information Network for Latin America and the Caribbean -
BINM
Bureau of International Narcotics Matters -
BINOVC
Breaks in overcast -
BINP
Brain injury-derived neurotrophic peptide -
BINQ
BIRLS Inquiry -
BINS
Bundled Information Notification System Bayley Infant Neurodevelopmental Screener Boreal Institute of Northern Studies -
BINSA
Brain Injury Network of South Australia -
BINTERMS
Basic Interoperability for Terminals for Telematic Services -
BINV
BOSTON INVESTMENT CO., INC. -
BINX
BIONX IMPLANTS, INC. -
BIO
Biological - also biol and B Biotechnology Industry Organization Bedford Institute of Oceanography Biology - also biol and B Basis for Interim Operations... -
BIO-FIX
Biomass foam immobilized extractant
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.