- Từ điển Viết tắt
BISF-W
Xem thêm các từ khác
-
BISFA
British Industrial and Scientific Film Association -
BISH
BISHOP, INC. -
BISI
Building Inclusive School Initiative -
BISINC
BINARY SYNCHRONOUS COMMUNICATIONS - also BISYNC, BSC and BSYNC -
BISIPE
Bolted Interface Scientific Instrument Protective Enclosure -
BISL
Business In Sport and Leisure -
BISMAPS
Business information system modeling and planning system -
BISMS
BIS management system -
BISN
BIOSONICS, INC. Bismuth-Tin Crystal Growth -
BISON
BULL, ICL, Siemens, Olivetti, Nixdorf Birmingham Solar Oscillation Network -
BISP
Business Information System Program Business information systems program -
BISPA
British Independent Steel Producers Association -
BISS
Base and Installation Security System Because I Say So Biodiversity Information Sharing System Basic Interoperable Scrambling System Bus Interface Store... -
BISSI
Broadband Inter-Switching System Interface - also B-ISSI Broadband Inter Switching System Interface -
BISSPO
BISS Program Office -
BIST
Built-In Self Test Built-In Self-Test Built-in-Self-Test Built-In Software Test Boron injection surge tank Built-in Systems Test Built In Self Test -
BISTEP
Binary Stream -
BISUP
Broadband ISDN User\'s Part - also B-ISUP Broadband ISdn User Part - also B-ISUP Broadband Integrated Services Digital Network User Part -
BISX
Brandenburg Industrial Service Co Brandenburg Industrial Service Company -
BISYNC
Binary Synchronous Communication - also BSC, BCS, BISNY and BISYNCH BISYNChronous - also Bisynch Binary SYNchronous Communications - also BSC, BSYNC and...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.